1 nghìn Peso Argentina sang currency-names.SDG

Đổi tiền ARS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
675,89 sdg

$1,000 ARS = ج.س.0,6759 SDG

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Bảng Sudan
1 ARS0.67589 SDG
5 ARS3.37944 SDG
10 ARS6.75887 SDG
20 ARS13.51774 SDG
50 ARS33.79435 SDG
100 ARS67.58870 SDG
250 ARS168.97175 SDG
500 ARS337.94350 SDG
1000 ARS675.88700 SDG
2000 ARS1,351.77400 SDG
5000 ARS3,379.43500 SDG
10000 ARS6,758.87000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Argentina
1 SDG1.47954 ARS
5 SDG7.39770 ARS
10 SDG14.79540 ARS
20 SDG29.59080 ARS
50 SDG73.97700 ARS
100 SDG147.95400 ARS
250 SDG369.88500 ARS
500 SDG739.77000 ARS
1000 SDG1,479.54000 ARS
2000 SDG2,959.08000 ARS
5000 SDG7,397.70000 ARS
10000 SDG14,795.40000 ARS