5 Peso Argentina sang currency-names.CUP

Đổi tiền ARS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,14 cup

$1,000 ARS = ₱0,02740 CUP

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Cuba
1 ARS0.02740 CUP
5 ARS0.13697 CUP
10 ARS0.27395 CUP
20 ARS0.54790 CUP
50 ARS1.36975 CUP
100 ARS2.73950 CUP
250 ARS6.84875 CUP
500 ARS13.69750 CUP
1000 ARS27.39500 CUP
2000 ARS54.79000 CUP
5000 ARS136.97500 CUP
10000 ARS273.95000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Argentina
1 CUP36.50300 ARS
5 CUP182.51500 ARS
10 CUP365.03000 ARS
20 CUP730.06000 ARS
50 CUP1,825.15000 ARS
100 CUP3,650.30000 ARS
250 CUP9,125.75000 ARS
500 CUP18,251.50000 ARS
1000 CUP36,503.00000 ARS
2000 CUP73,006.00000 ARS
5000 CUP182,515.00000 ARS
10000 CUP365,030.00000 ARS