10 Peso Argentina sang currency-names.CUP

Đổi tiền ARS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
0,27 cup

$1,000 ARS = ₱0,02714 CUP

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Cuba
1 ARS0.02714 CUP
5 ARS0.13570 CUP
10 ARS0.27140 CUP
20 ARS0.54280 CUP
50 ARS1.35701 CUP
100 ARS2.71401 CUP
250 ARS6.78503 CUP
500 ARS13.57005 CUP
1000 ARS27.14010 CUP
2000 ARS54.28020 CUP
5000 ARS135.70050 CUP
10000 ARS271.40100 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Argentina
1 CUP36.84590 ARS
5 CUP184.22950 ARS
10 CUP368.45900 ARS
20 CUP736.91800 ARS
50 CUP1,842.29500 ARS
100 CUP3,684.59000 ARS
250 CUP9,211.47500 ARS
500 CUP18,422.95000 ARS
1000 CUP36,845.90000 ARS
2000 CUP73,691.80000 ARS
5000 CUP184,229.50000 ARS
10000 CUP368,459.00000 ARS