1 Kwanza Angola sang currency-names.VES

Đổi tiền AOA sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aoa
0,04 ves

Kz1,000 AOA = Bs.0,04332 VES

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / currency.VES
1 AOA0.04332 VES
5 AOA0.21660 VES
10 AOA0.43321 VES
20 AOA0.86641 VES
50 AOA2.16604 VES
100 AOA4.33207 VES
250 AOA10.83017 VES
500 AOA21.66035 VES
1000 AOA43.32070 VES
2000 AOA86.64140 VES
5000 AOA216.60350 VES
10000 AOA433.20700 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kwanza Angola
1 VES23.08360 AOA
5 VES115.41800 AOA
10 VES230.83600 AOA
20 VES461.67200 AOA
50 VES1,154.18000 AOA
100 VES2,308.36000 AOA
250 VES5,770.90000 AOA
500 VES11,541.80000 AOA
1000 VES23,083.60000 AOA
2000 VES46,167.20000 AOA
5000 VES115,418.00000 AOA
10000 VES230,836.00000 AOA