1 nghìn Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Cedi Ghana

Đổi tiền ANG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
7.357,54 ghs

ƒ1,000 ANG = GH¢7,358 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Cedi Ghana
1 ANG7.35754 GHS
5 ANG36.78770 GHS
10 ANG73.57540 GHS
20 ANG147.15080 GHS
50 ANG367.87700 GHS
100 ANG735.75400 GHS
250 ANG1,839.38500 GHS
500 ANG3,678.77000 GHS
1000 ANG7,357.54000 GHS
2000 ANG14,715.08000 GHS
5000 ANG36,787.70000 GHS
10000 ANG73,575.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 GHS0.13592 ANG
5 GHS0.67958 ANG
10 GHS1.35915 ANG
20 GHS2.71830 ANG
50 GHS6.79575 ANG
100 GHS13.59150 ANG
250 GHS33.97875 ANG
500 GHS67.95750 ANG
1000 GHS135.91500 ANG
2000 GHS271.83000 ANG
5000 GHS679.57500 ANG
10000 GHS1,359.15000 ANG