50 Dram Armenia sang currency-names.AFN

Đổi tiền AMD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
9,15 afn

֏1,000 AMD = ؋0,1829 AFN

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Afghani Afghanistan
1 AMD0.18291 AFN
5 AMD0.91457 AFN
10 AMD1.82913 AFN
20 AMD3.65826 AFN
50 AMD9.14565 AFN
100 AMD18.29130 AFN
250 AMD45.72825 AFN
500 AMD91.45650 AFN
1000 AMD182.91300 AFN
2000 AMD365.82600 AFN
5000 AMD914.56500 AFN
10000 AMD1,829.13000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dram Armenia
1 AFN5.46709 AMD
5 AFN27.33545 AMD
10 AFN54.67090 AMD
20 AFN109.34180 AMD
50 AFN273.35450 AMD
100 AFN546.70900 AMD
250 AFN1,366.77250 AMD
500 AFN2,733.54500 AMD
1000 AFN5,467.09000 AMD
2000 AFN10,934.18000 AMD
5000 AFN27,335.45000 AMD
10000 AFN54,670.90000 AMD