250 currency-names.YER sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền YER sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
16.313,55 idr

﷼1,000 YER = Rp65,25 IDR

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupiah Indonesia
1 YER65.25420 IDR
5 YER326.27100 IDR
10 YER652.54200 IDR
20 YER1,305.08400 IDR
50 YER3,262.71000 IDR
100 YER6,525.42000 IDR
250 YER16,313.55000 IDR
500 YER32,627.10000 IDR
1000 YER65,254.20000 IDR
2000 YER130,508.40000 IDR
5000 YER326,271.00000 IDR
10000 YER652,542.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rial Yemen
1 IDR0.01532 YER
5 IDR0.07662 YER
10 IDR0.15325 YER
20 IDR0.30649 YER
50 IDR0.76624 YER
100 IDR1.53247 YER
250 IDR3.83118 YER
500 IDR7.66235 YER
1000 IDR15.32470 YER
2000 IDR30.64940 YER
5000 IDR76.62350 YER
10000 IDR153.24700 YER