10 nghìn currency-names.YER sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền YER sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
650.749 idr

﷼1,000 YER = Rp65,07 IDR

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupiah Indonesia
1 YER65.07490 IDR
5 YER325.37450 IDR
10 YER650.74900 IDR
20 YER1,301.49800 IDR
50 YER3,253.74500 IDR
100 YER6,507.49000 IDR
250 YER16,268.72500 IDR
500 YER32,537.45000 IDR
1000 YER65,074.90000 IDR
2000 YER130,149.80000 IDR
5000 YER325,374.50000 IDR
10000 YER650,749.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rial Yemen
1 IDR0.01537 YER
5 IDR0.07683 YER
10 IDR0.15367 YER
20 IDR0.30734 YER
50 IDR0.76835 YER
100 IDR1.53669 YER
250 IDR3.84173 YER
500 IDR7.68345 YER
1000 IDR15.36690 YER
2000 IDR30.73380 YER
5000 IDR76.83450 YER
10000 IDR153.66900 YER