20 Tala Samoa sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền WST sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Tala Samoa
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 WST | 9,360.28000 VND |
5 WST | 46,801.40000 VND |
10 WST | 93,602.80000 VND |
20 WST | 187,205.60000 VND |
50 WST | 468,014.00000 VND |
100 WST | 936,028.00000 VND |
250 WST | 2,340,070.00000 VND |
500 WST | 4,680,140.00000 VND |
1000 WST | 9,360,280.00000 VND |
2000 WST | 18,720,560.00000 VND |
5000 WST | 46,801,400.00000 VND |
10000 WST | 93,602,800.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tala Samoa | |
---|---|
1000 VND | 0.10683 WST |
2000 VND | 0.21367 WST |
5000 VND | 0.53417 WST |
10000 VND | 1.06834 WST |
20000 VND | 2.13668 WST |
50000 VND | 5.34170 WST |
100000 VND | 10.68340 WST |
200000 VND | 21.36680 WST |
500000 VND | 53.41700 WST |
1000000 VND | 106.83400 WST |
2000000 VND | 213.66800 WST |
5000000 VND | 534.17000 WST |