250 Tala Samoa sang currency-names.VES

Đổi tiền WST sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
3.327,05 ves

WS$1,000 WST = Bs.13,31 VES

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / currency.VES
1 WST13.30820 VES
5 WST66.54100 VES
10 WST133.08200 VES
20 WST266.16400 VES
50 WST665.41000 VES
100 WST1,330.82000 VES
250 WST3,327.05000 VES
500 WST6,654.10000 VES
1000 WST13,308.20000 VES
2000 WST26,616.40000 VES
5000 WST66,541.00000 VES
10000 WST133,082.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tala Samoa
1 VES0.07514 WST
5 VES0.37571 WST
10 VES0.75142 WST
20 VES1.50284 WST
50 VES3.75710 WST
100 VES7.51419 WST
250 VES18.78547 WST
500 VES37.57095 WST
1000 VES75.14190 WST
2000 VES150.28380 WST
5000 VES375.70950 WST
10000 VES751.41900 WST