10 Tala Samoa sang Naira Nigeria

Đổi tiền WST sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
4.495,08 ngn

WS$1,000 WST = ₦449,5 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Naira Nigeria
1 WST449.50800 NGN
5 WST2,247.54000 NGN
10 WST4,495.08000 NGN
20 WST8,990.16000 NGN
50 WST22,475.40000 NGN
100 WST44,950.80000 NGN
250 WST112,377.00000 NGN
500 WST224,754.00000 NGN
1000 WST449,508.00000 NGN
2000 WST899,016.00000 NGN
5000 WST2,247,540.00000 NGN
10000 WST4,495,080.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tala Samoa
1 NGN0.00222 WST
5 NGN0.01112 WST
10 NGN0.02225 WST
20 NGN0.04449 WST
50 NGN0.11123 WST
100 NGN0.22247 WST
250 NGN0.55616 WST
500 NGN1.11233 WST
1000 NGN2.22466 WST
2000 NGN4.44932 WST
5000 NGN11.12330 WST
10000 NGN22.24660 WST