100 Đồng Việt Nam sang currency-names.SOS

Đổi tiền VND sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vnd
2,25 sos

₫1,000 VND = Sh.So.0,02247 SOS

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Somalia
1 VND0.02247 SOS
5 VND0.11233 SOS
10 VND0.22466 SOS
20 VND0.44931 SOS
50 VND1.12329 SOS
100 VND2.24657 SOS
250 VND5.61643 SOS
500 VND11.23285 SOS
1000 VND22.46570 SOS
2000 VND44.93140 SOS
5000 VND112.32850 SOS
10000 VND224.65700 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đồng Việt Nam
1 SOS44.51230 VND
5 SOS222.56150 VND
10 SOS445.12300 VND
20 SOS890.24600 VND
50 SOS2,225.61500 VND
100 SOS4,451.23000 VND
250 SOS11,128.07500 VND
500 SOS22,256.15000 VND
1000 SOS44,512.30000 VND
2000 SOS89,024.60000 VND
5000 SOS222,561.50000 VND
10000 SOS445,123.00000 VND