Đổi tiền VND sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực
50.000 Đồng Việt Nam sang Colon Costa Rica
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Colon Costa Rica
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Colon Costa Rica | |
---|---|
1000 VND | 20.50030 CRC |
2000 VND | 41.00060 CRC |
5000 VND | 102.50150 CRC |
10000 VND | 205.00300 CRC |
20000 VND | 410.00600 CRC |
50000 VND | 1,025.01500 CRC |
100000 VND | 2,050.03000 CRC |
200000 VND | 4,100.06000 CRC |
500000 VND | 10,250.15000 CRC |
1000000 VND | 20,500.30000 CRC |
2000000 VND | 41,000.60000 CRC |
5000000 VND | 102,501.50000 CRC |
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CRC | 48.77970 VND |
5 CRC | 243.89850 VND |
10 CRC | 487.79700 VND |
20 CRC | 975.59400 VND |
50 CRC | 2,438.98500 VND |
100 CRC | 4,877.97000 VND |
250 CRC | 12,194.92500 VND |
500 CRC | 24,389.85000 VND |
1000 CRC | 48,779.70000 VND |
2000 CRC | 97,559.40000 VND |
5000 CRC | 243,898.50000 VND |
10000 CRC | 487,797.00000 VND |