1 currency-names.VES sang currency-names.IRR

Đổi tiền VES sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
1.150,37 irr

Bs.1,000 VES = ﷼1.150 IRR

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Iran
1 VES1,150.37000 IRR
5 VES5,751.85000 IRR
10 VES11,503.70000 IRR
20 VES23,007.40000 IRR
50 VES57,518.50000 IRR
100 VES115,037.00000 IRR
250 VES287,592.50000 IRR
500 VES575,185.00000 IRR
1000 VES1,150,370.00000 IRR
2000 VES2,300,740.00000 IRR
5000 VES5,751,850.00000 IRR
10000 VES11,503,700.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / currency.VES
1 IRR0.00087 VES
5 IRR0.00435 VES
10 IRR0.00869 VES
20 IRR0.01739 VES
50 IRR0.04346 VES
100 IRR0.08693 VES
250 IRR0.21732 VES
500 IRR0.43464 VES
1000 IRR0.86929 VES
2000 IRR1.73858 VES
5000 IRR4.34644 VES
10000 IRR8.69288 VES