Đổi tiền UZS sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Som Uzbekistan sang currency-names.IQD

1.000 uzs
103,07 iqd

so'm1,000 UZS = ع.د0,1031 IQD

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dinar Iraq
1 UZS0.10307 IQD
5 UZS0.51537 IQD
10 UZS1.03073 IQD
20 UZS2.06146 IQD
50 UZS5.15365 IQD
100 UZS10.30730 IQD
250 UZS25.76825 IQD
500 UZS51.53650 IQD
1000 UZS103.07300 IQD
2000 UZS206.14600 IQD
5000 UZS515.36500 IQD
10000 UZS1,030.73000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Som Uzbekistan
1 IQD9.70183 UZS
5 IQD48.50915 UZS
10 IQD97.01830 UZS
20 IQD194.03660 UZS
50 IQD485.09150 UZS
100 IQD970.18300 UZS
250 IQD2,425.45750 UZS
500 IQD4,850.91500 UZS
1000 IQD9,701.83000 UZS
2000 IQD19,403.66000 UZS
5000 IQD48,509.15000 UZS
10000 IQD97,018.30000 UZS