Shilling Uganda sang Gourde Haiti

Đổi tiền UGX sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
34,70 htg

Ush1,000 UGX = G0,03470 HTG

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Gourde Haiti
1 UGX0.03470 HTG
5 UGX0.17351 HTG
10 UGX0.34702 HTG
20 UGX0.69404 HTG
50 UGX1.73511 HTG
100 UGX3.47022 HTG
250 UGX8.67555 HTG
500 UGX17.35110 HTG
1000 UGX34.70220 HTG
2000 UGX69.40440 HTG
5000 UGX173.51100 HTG
10000 UGX347.02200 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Uganda
1 HTG28.81670 UGX
5 HTG144.08350 UGX
10 HTG288.16700 UGX
20 HTG576.33400 UGX
50 HTG1,440.83500 UGX
100 HTG2,881.67000 UGX
250 HTG7,204.17500 UGX
500 HTG14,408.35000 UGX
1000 HTG28,816.70000 UGX
2000 HTG57,633.40000 UGX
5000 HTG144,083.50000 UGX
10000 HTG288,167.00000 UGX