100 Shilling Uganda sang Euro

Đổi tiền UGX sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
0,02 eur

Ush1,000 UGX = €0,0002443 EUR

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Euro
1 UGX0.00024 EUR
5 UGX0.00122 EUR
10 UGX0.00244 EUR
20 UGX0.00489 EUR
50 UGX0.01222 EUR
100 UGX0.02443 EUR
250 UGX0.06108 EUR
500 UGX0.12216 EUR
1000 UGX0.24431 EUR
2000 UGX0.48863 EUR
5000 UGX1.22157 EUR
10000 UGX2.44313 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Uganda
1 EUR4,093.12000 UGX
5 EUR20,465.60000 UGX
10 EUR40,931.20000 UGX
20 EUR81,862.40000 UGX
50 EUR204,656.00000 UGX
100 EUR409,312.00000 UGX
250 EUR1,023,280.00000 UGX
500 EUR2,046,560.00000 UGX
1000 EUR4,093,120.00000 UGX
2000 EUR8,186,240.00000 UGX
5000 EUR20,465,600.00000 UGX
10000 EUR40,931,200.00000 UGX