10 nghìn Shilling Uganda sang Dinar Algerie

Đổi tiền UGX sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
351,91 dzd

Ush1,000 UGX = دج0,03519 DZD

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Algerie
1 UGX0.03519 DZD
5 UGX0.17596 DZD
10 UGX0.35191 DZD
20 UGX0.70383 DZD
50 UGX1.75957 DZD
100 UGX3.51914 DZD
250 UGX8.79785 DZD
500 UGX17.59570 DZD
1000 UGX35.19140 DZD
2000 UGX70.38280 DZD
5000 UGX175.95700 DZD
10000 UGX351.91400 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Uganda
1 DZD28.41610 UGX
5 DZD142.08050 UGX
10 DZD284.16100 UGX
20 DZD568.32200 UGX
50 DZD1,420.80500 UGX
100 DZD2,841.61000 UGX
250 DZD7,104.02500 UGX
500 DZD14,208.05000 UGX
1000 DZD28,416.10000 UGX
2000 DZD56,832.20000 UGX
5000 DZD142,080.50000 UGX
10000 DZD284,161.00000 UGX