10 nghìn Shilling Tanzania sang Gourde Haiti

Đổi tiền TZS sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
498,31 htg

tzs1,000 TZS = G0,04983 HTG

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Gourde Haiti
1 TZS0.04983 HTG
5 TZS0.24916 HTG
10 TZS0.49831 HTG
20 TZS0.99662 HTG
50 TZS2.49156 HTG
100 TZS4.98311 HTG
250 TZS12.45778 HTG
500 TZS24.91555 HTG
1000 TZS49.83110 HTG
2000 TZS99.66220 HTG
5000 TZS249.15550 HTG
10000 TZS498.31100 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Tanzania
1 HTG20.06780 TZS
5 HTG100.33900 TZS
10 HTG200.67800 TZS
20 HTG401.35600 TZS
50 HTG1,003.39000 TZS
100 HTG2,006.78000 TZS
250 HTG5,016.95000 TZS
500 HTG10,033.90000 TZS
1000 HTG20,067.80000 TZS
2000 HTG40,135.60000 TZS
5000 HTG100,339.00000 TZS
10000 HTG200,678.00000 TZS