Shilling Tanzania sang Colon Costa Rica

Đổi tiền TZS sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
195,37 crc

1,000 TZS = 0,1954 CRC

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Colon Costa Rica
1 TZS0.19537 CRC
5 TZS0.97687 CRC
10 TZS1.95374 CRC
20 TZS3.90748 CRC
50 TZS9.76870 CRC
100 TZS19.53740 CRC
250 TZS48.84350 CRC
500 TZS97.68700 CRC
1000 TZS195.37400 CRC
2000 TZS390.74800 CRC
5000 TZS976.87000 CRC
10000 TZS1,953.74000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Shilling Tanzania
1 CRC5.11840 TZS
5 CRC25.59200 TZS
10 CRC51.18400 TZS
20 CRC102.36800 TZS
50 CRC255.92000 TZS
100 CRC511.84000 TZS
250 CRC1,279.60000 TZS
500 CRC2,559.20000 TZS
1000 CRC5,118.40000 TZS
2000 CRC10,236.80000 TZS
5000 CRC25,592.00000 TZS
10000 CRC51,184.00000 TZS