20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.YER

Đổi tiền TRY sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
155,35 yer

TL1,000 TRY = ﷼7,768 YER

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Yemen
1 TRY7.76754 YER
5 TRY38.83770 YER
10 TRY77.67540 YER
20 TRY155.35080 YER
50 TRY388.37700 YER
100 TRY776.75400 YER
250 TRY1,941.88500 YER
500 TRY3,883.77000 YER
1000 TRY7,767.54000 YER
2000 TRY15,535.08000 YER
5000 TRY38,837.70000 YER
10000 TRY77,675.40000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 YER0.12874 TRY
5 YER0.64371 TRY
10 YER1.28741 TRY
20 YER2.57482 TRY
50 YER6.43705 TRY
100 YER12.87410 TRY
250 YER32.18525 TRY
500 YER64.37050 TRY
1000 YER128.74100 TRY
2000 YER257.48200 TRY
5000 YER643.70500 TRY
10000 YER1,287.41000 TRY