5.000 currency-names.SYP sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SYP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 syp
107,14 pkr

£1,000 SYP = ₨0,02143 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Pakistan
1 SYP0.02143 PKR
5 SYP0.10714 PKR
10 SYP0.21428 PKR
20 SYP0.42855 PKR
50 SYP1.07138 PKR
100 SYP2.14276 PKR
250 SYP5.35690 PKR
500 SYP10.71380 PKR
1000 SYP21.42760 PKR
2000 SYP42.85520 PKR
5000 SYP107.13800 PKR
10000 SYP214.27600 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Syria
1 PKR46.66870 SYP
5 PKR233.34350 SYP
10 PKR466.68700 SYP
20 PKR933.37400 SYP
50 PKR2,333.43500 SYP
100 PKR4,666.87000 SYP
250 PKR11,667.17500 SYP
500 PKR23,334.35000 SYP
1000 PKR46,668.70000 SYP
2000 PKR93,337.40000 SYP
5000 PKR233,343.50000 SYP
10000 PKR466,687.00000 SYP