10 currency-names.SOS sang Leu Romania

Đổi tiền SOS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,08 ron

Sh.So.1,000 SOS = L0,008017 RON

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Leu Romania
1 SOS0.00802 RON
5 SOS0.04008 RON
10 SOS0.08017 RON
20 SOS0.16033 RON
50 SOS0.40083 RON
100 SOS0.80166 RON
250 SOS2.00415 RON
500 SOS4.00830 RON
1000 SOS8.01660 RON
2000 SOS16.03320 RON
5000 SOS40.08300 RON
10000 SOS80.16600 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Somalia
1 RON124.74100 SOS
5 RON623.70500 SOS
10 RON1,247.41000 SOS
20 RON2,494.82000 SOS
50 RON6,237.05000 SOS
100 RON12,474.10000 SOS
250 RON31,185.25000 SOS
500 RON62,370.50000 SOS
1000 RON124,741.00000 SOS
2000 RON249,482.00000 SOS
5000 RON623,705.00000 SOS
10000 RON1,247,410.00000 SOS