100 currency-names.SOS sang Bảng Anh

Đổi tiền SOS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sos
0,14 gbp

Sh.So.1,000 SOS = £0,001401 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Anh
1 SOS0.00140 GBP
5 SOS0.00700 GBP
10 SOS0.01401 GBP
20 SOS0.02801 GBP
50 SOS0.07003 GBP
100 SOS0.14005 GBP
250 SOS0.35014 GBP
500 SOS0.70028 GBP
1000 SOS1.40055 GBP
2000 SOS2.80110 GBP
5000 SOS7.00275 GBP
10000 SOS14.00550 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Somalia
1 GBP714.00400 SOS
5 GBP3,570.02000 SOS
10 GBP7,140.04000 SOS
20 GBP14,280.08000 SOS
50 GBP35,700.20000 SOS
100 GBP71,400.40000 SOS
250 GBP178,501.00000 SOS
500 GBP357,002.00000 SOS
1000 GBP714,004.00000 SOS
2000 GBP1,428,008.00000 SOS
5000 GBP3,570,020.00000 SOS
10000 GBP7,140,040.00000 SOS