50 currency-names.SOS sang Euro

Đổi tiền SOS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
0,08 eur

Sh.So.1,000 SOS = €0,001639 EUR

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Euro
1 SOS0.00164 EUR
5 SOS0.00819 EUR
10 SOS0.01639 EUR
20 SOS0.03278 EUR
50 SOS0.08194 EUR
100 SOS0.16388 EUR
250 SOS0.40971 EUR
500 SOS0.81942 EUR
1000 SOS1.63883 EUR
2000 SOS3.27766 EUR
5000 SOS8.19415 EUR
10000 SOS16.38830 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Somalia
1 EUR610.19100 SOS
5 EUR3,050.95500 SOS
10 EUR6,101.91000 SOS
20 EUR12,203.82000 SOS
50 EUR30,509.55000 SOS
100 EUR61,019.10000 SOS
250 EUR152,547.75000 SOS
500 EUR305,095.50000 SOS
1000 EUR610,191.00000 SOS
2000 EUR1,220,382.00000 SOS
5000 EUR3,050,955.00000 SOS
10000 EUR6,101,910.00000 SOS