20 Leone Sierra Leone sang Leu Romania

Đổi tiền SLL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sll
0,00 ron

Le1,000 SLL = L0,0002050 RON

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Leu Romania
1 SLL0.00020 RON
5 SLL0.00102 RON
10 SLL0.00205 RON
20 SLL0.00410 RON
50 SLL0.01025 RON
100 SLL0.02050 RON
250 SLL0.05124 RON
500 SLL0.10248 RON
1000 SLL0.20497 RON
2000 SLL0.40994 RON
5000 SLL1.02484 RON
10000 SLL2.04968 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leone Sierra Leone
1 RON4,878.81000 SLL
5 RON24,394.05000 SLL
10 RON48,788.10000 SLL
20 RON97,576.20000 SLL
50 RON243,940.50000 SLL
100 RON487,881.00000 SLL
250 RON1,219,702.50000 SLL
500 RON2,439,405.00000 SLL
1000 RON4,878,810.00000 SLL
2000 RON9,757,620.00000 SLL
5000 RON24,394,050.00000 SLL
10000 RON48,788,100.00000 SLL