20 Bảng Saint Helena sang currency-names.SOS

Đổi tiền SHP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 shp
14.308,68 sos

£1,000 SHP = Sh.So.715,4 SOS

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Shilling Somalia
1 SHP715.43400 SOS
5 SHP3,577.17000 SOS
10 SHP7,154.34000 SOS
20 SHP14,308.68000 SOS
50 SHP35,771.70000 SOS
100 SHP71,543.40000 SOS
250 SHP178,858.50000 SOS
500 SHP357,717.00000 SOS
1000 SHP715,434.00000 SOS
2000 SHP1,430,868.00000 SOS
5000 SHP3,577,170.00000 SOS
10000 SHP7,154,340.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Saint Helena
1 SOS0.00140 SHP
5 SOS0.00699 SHP
10 SOS0.01398 SHP
20 SOS0.02795 SHP
50 SOS0.06989 SHP
100 SOS0.13977 SHP
250 SOS0.34944 SHP
500 SOS0.69887 SHP
1000 SOS1.39775 SHP
2000 SOS2.79550 SHP
5000 SOS6.98875 SHP
10000 SOS13.97750 SHP