Riyal Ả Rập Xê Út sang Colon Costa Rica

Đổi tiền SAR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
133.760 crc

1,000 SAR = 133,8 CRC

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Colon Costa Rica
1 SAR133.76000 CRC
5 SAR668.80000 CRC
10 SAR1,337.60000 CRC
20 SAR2,675.20000 CRC
50 SAR6,688.00000 CRC
100 SAR13,376.00000 CRC
250 SAR33,440.00000 CRC
500 SAR66,880.00000 CRC
1000 SAR133,760.00000 CRC
2000 SAR267,520.00000 CRC
5000 SAR668,800.00000 CRC
10000 SAR1,337,600.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CRC0.00748 SAR
5 CRC0.03738 SAR
10 CRC0.07476 SAR
20 CRC0.14952 SAR
50 CRC0.37380 SAR
100 CRC0.74761 SAR
250 CRC1.86901 SAR
500 CRC3.73803 SAR
1000 CRC7.47606 SAR
2000 CRC14.95212 SAR
5000 CRC37.38030 SAR
10000 CRC74.76060 SAR