1 Rúp Nga sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền RUB sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,09 sbd

руб1,000 RUB = SI$0,08873 SBD

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Quần đảo Solomon
1 RUB0.08873 SBD
5 RUB0.44364 SBD
10 RUB0.88728 SBD
20 RUB1.77456 SBD
50 RUB4.43639 SBD
100 RUB8.87278 SBD
250 RUB22.18195 SBD
500 RUB44.36390 SBD
1000 RUB88.72780 SBD
2000 RUB177.45560 SBD
5000 RUB443.63900 SBD
10000 RUB887.27800 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Rúp Nga
1 SBD11.27040 RUB
5 SBD56.35200 RUB
10 SBD112.70400 RUB
20 SBD225.40800 RUB
50 SBD563.52000 RUB
100 SBD1,127.04000 RUB
250 SBD2,817.60000 RUB
500 SBD5,635.20000 RUB
1000 SBD11,270.40000 RUB
2000 SBD22,540.80000 RUB
5000 SBD56,352.00000 RUB
10000 SBD112,704.00000 RUB