1 nghìn Rial Oman sang currency-names.AFN

Đổi tiền OMR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
187.311 afn

ر.ع.1,000 OMR = ؋187,3 AFN

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Afghani Afghanistan
1 OMR187.31100 AFN
5 OMR936.55500 AFN
10 OMR1,873.11000 AFN
20 OMR3,746.22000 AFN
50 OMR9,365.55000 AFN
100 OMR18,731.10000 AFN
250 OMR46,827.75000 AFN
500 OMR93,655.50000 AFN
1000 OMR187,311.00000 AFN
2000 OMR374,622.00000 AFN
5000 OMR936,555.00000 AFN
10000 OMR1,873,110.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rial Oman
1 AFN0.00534 OMR
5 AFN0.02669 OMR
10 AFN0.05339 OMR
20 AFN0.10677 OMR
50 AFN0.26694 OMR
100 AFN0.53387 OMR
250 AFN1.33468 OMR
500 AFN2.66936 OMR
1000 AFN5.33871 OMR
2000 AFN10.67742 OMR
5000 AFN26.69355 OMR
10000 AFN53.38710 OMR