5 Naira Nigeria sang currency-names.LYD

Đổi tiền NGN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,02 lyd

₦1,000 NGN = د .0,003370 LYD

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Libya
1 NGN0.00337 LYD
5 NGN0.01685 LYD
10 NGN0.03370 LYD
20 NGN0.06740 LYD
50 NGN0.16851 LYD
100 NGN0.33702 LYD
250 NGN0.84256 LYD
500 NGN1.68512 LYD
1000 NGN3.37024 LYD
2000 NGN6.74048 LYD
5000 NGN16.85120 LYD
10000 NGN33.70240 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Naira Nigeria
1 LYD296.71400 NGN
5 LYD1,483.57000 NGN
10 LYD2,967.14000 NGN
20 LYD5,934.28000 NGN
50 LYD14,835.70000 NGN
100 LYD29,671.40000 NGN
250 LYD74,178.50000 NGN
500 LYD148,357.00000 NGN
1000 LYD296,714.00000 NGN
2000 LYD593,428.00000 NGN
5000 LYD1,483,570.00000 NGN
10000 LYD2,967,140.00000 NGN