10 Kyat Myanmar sang currency-names.VES

Đổi tiền MMK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,17 ves

K1,000 MMK = Bs.0,01739 VES

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / currency.VES
1 MMK0.01739 VES
5 MMK0.08696 VES
10 MMK0.17392 VES
20 MMK0.34785 VES
50 MMK0.86962 VES
100 MMK1.73924 VES
250 MMK4.34810 VES
500 MMK8.69620 VES
1000 MMK17.39240 VES
2000 MMK34.78480 VES
5000 MMK86.96200 VES
10000 MMK173.92400 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kyat Myanmar
1 VES57.49620 MMK
5 VES287.48100 MMK
10 VES574.96200 MMK
20 VES1,149.92400 MMK
50 VES2,874.81000 MMK
100 VES5,749.62000 MMK
250 VES14,374.05000 MMK
500 VES28,748.10000 MMK
1000 VES57,496.20000 MMK
2000 VES114,992.40000 MMK
5000 VES287,481.00000 MMK
10000 VES574,962.00000 MMK