Leu Moldova sang Yên Nhật

Đổi tiền MDL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
8.634 jpy

1,000 MDL = 8,634 JPY

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL8.63428 JPY
5 MDL43.17140 JPY
10 MDL86.34280 JPY
20 MDL172.68560 JPY
50 MDL431.71400 JPY
100 MDL863.42800 JPY
250 MDL2,158.57000 JPY
500 MDL4,317.14000 JPY
1000 MDL8,634.28000 JPY
2000 MDL17,268.56000 JPY
5000 MDL43,171.40000 JPY
10000 MDL86,342.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.58170 MDL
1000 JPY115.81700 MDL
1500 JPY173.72550 MDL
2000 JPY231.63400 MDL
3000 JPY347.45100 MDL
5000 JPY579.08500 MDL
5400 JPY625.41180 MDL
10000 JPY1,158.17000 MDL
15000 JPY1,737.25500 MDL
20000 JPY2,316.34000 MDL
25000 JPY2,895.42500 MDL
30000 JPY3,474.51000 MDL