1 nghìn Leu Moldova sang currency-names.ERN

Đổi tiền MDL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
853,71 ern

L1,000 MDL = Nfk0,8537 ERN

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Nakfa Eritrea
1 MDL0.85371 ERN
5 MDL4.26857 ERN
10 MDL8.53713 ERN
20 MDL17.07426 ERN
50 MDL42.68565 ERN
100 MDL85.37130 ERN
250 MDL213.42825 ERN
500 MDL426.85650 ERN
1000 MDL853.71300 ERN
2000 MDL1,707.42600 ERN
5000 MDL4,268.56500 ERN
10000 MDL8,537.13000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leu Moldova
1 ERN1.17135 MDL
5 ERN5.85675 MDL
10 ERN11.71350 MDL
20 ERN23.42700 MDL
50 ERN58.56750 MDL
100 ERN117.13500 MDL
250 ERN292.83750 MDL
500 ERN585.67500 MDL
1000 ERN1,171.35000 MDL
2000 ERN2,342.70000 MDL
5000 ERN5,856.75000 MDL
10000 ERN11,713.50000 MDL