Bảng Liban sang currency-names.KPW

Đổi tiền LBP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
10,05 kpw

ل.ل.1,000 LBP = ₩0,01005 KPW

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Bắc Triều Tiên
1 LBP0.01005 KPW
5 LBP0.05027 KPW
10 LBP0.10053 KPW
20 LBP0.20107 KPW
50 LBP0.50266 KPW
100 LBP1.00533 KPW
250 LBP2.51333 KPW
500 LBP5.02665 KPW
1000 LBP10.05330 KPW
2000 LBP20.10660 KPW
5000 LBP50.26650 KPW
10000 LBP100.53300 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Liban
1 KPW99.46990 LBP
5 KPW497.34950 LBP
10 KPW994.69900 LBP
20 KPW1,989.39800 LBP
50 KPW4,973.49500 LBP
100 KPW9,946.99000 LBP
250 KPW24,867.47500 LBP
500 KPW49,734.95000 LBP
1000 KPW99,469.90000 LBP
2000 KPW198,939.80000 LBP
5000 KPW497,349.50000 LBP
10000 KPW994,699.00000 LBP