Đổi tiền LAK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Kip Lào sang currency-names.CUC

5.000 lak
0,23 cuc

₭1,000 LAK = CUC$0,00004671 CUC

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Chuyển đổi Cuba
1 LAK0.00005 CUC
5 LAK0.00023 CUC
10 LAK0.00047 CUC
20 LAK0.00093 CUC
50 LAK0.00234 CUC
100 LAK0.00467 CUC
250 LAK0.01168 CUC
500 LAK0.02335 CUC
1000 LAK0.04671 CUC
2000 LAK0.09341 CUC
5000 LAK0.23353 CUC
10000 LAK0.46706 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Kip Lào
1 CUC21,410.60000 LAK
5 CUC107,053.00000 LAK
10 CUC214,106.00000 LAK
20 CUC428,212.00000 LAK
50 CUC1,070,530.00000 LAK
100 CUC2,141,060.00000 LAK
250 CUC5,352,650.00000 LAK
500 CUC10,705,300.00000 LAK
1000 CUC21,410,600.00000 LAK
2000 CUC42,821,200.00000 LAK
5000 CUC107,053,000.00000 LAK
10000 CUC214,106,000.00000 LAK