20 Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

Đổi tiền KRW sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
8,82 sdg

₩1,000 KRW = ج.س.0,4411 SDG

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Sudan
1 KRW0.44106 SDG
5 KRW2.20529 SDG
10 KRW4.41058 SDG
20 KRW8.82116 SDG
50 KRW22.05290 SDG
100 KRW44.10580 SDG
250 KRW110.26450 SDG
500 KRW220.52900 SDG
1000 KRW441.05800 SDG
2000 KRW882.11600 SDG
5000 KRW2,205.29000 SDG
10000 KRW4,410.58000 SDG
20000 KRW8,821.16000 SDG
30000 KRW13,231.74000 SDG
40000 KRW17,642.32000 SDG
50000 KRW22,052.90000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Hàn Quốc
1 SDG2.26727 KRW
5 SDG11.33635 KRW
10 SDG22.67270 KRW
20 SDG45.34540 KRW
50 SDG113.36350 KRW
100 SDG226.72700 KRW
250 SDG566.81750 KRW
500 SDG1,133.63500 KRW
1000 SDG2,267.27000 KRW
2000 SDG4,534.54000 KRW
5000 SDG11,336.35000 KRW
10000 SDG22,672.70000 KRW