50 Shilling Kenya sang Metical Mozambique

Đổi tiền KES sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
23,68 mzn

Ksh1,000 KES = MT0,4737 MZN

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Metical Mozambique
1 KES0.47368 MZN
5 KES2.36840 MZN
10 KES4.73679 MZN
20 KES9.47358 MZN
50 KES23.68395 MZN
100 KES47.36790 MZN
250 KES118.41975 MZN
500 KES236.83950 MZN
1000 KES473.67900 MZN
2000 KES947.35800 MZN
5000 KES2,368.39500 MZN
10000 KES4,736.79000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Kenya
1 MZN2.11113 KES
5 MZN10.55565 KES
10 MZN21.11130 KES
20 MZN42.22260 KES
50 MZN105.55650 KES
100 MZN211.11300 KES
250 MZN527.78250 KES
500 MZN1,055.56500 KES
1000 MZN2,111.13000 KES
2000 MZN4,222.26000 KES
5000 MZN10,555.65000 KES
10000 MZN21,111.30000 KES