5 currency-names.IQD sang currency-names.SDG

Đổi tiền IQD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
2,23 sdg

ع.د1,000 IQD = ج.س.0,4469 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Sudan
1 IQD0.44689 SDG
5 IQD2.23444 SDG
10 IQD4.46888 SDG
20 IQD8.93776 SDG
50 IQD22.34440 SDG
100 IQD44.68880 SDG
250 IQD111.72200 SDG
500 IQD223.44400 SDG
1000 IQD446.88800 SDG
2000 IQD893.77600 SDG
5000 IQD2,234.44000 SDG
10000 IQD4,468.88000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dinar Iraq
1 SDG2.23770 IQD
5 SDG11.18850 IQD
10 SDG22.37700 IQD
20 SDG44.75400 IQD
50 SDG111.88500 IQD
100 SDG223.77000 IQD
250 SDG559.42500 IQD
500 SDG1,118.85000 IQD
1000 SDG2,237.70000 IQD
2000 SDG4,475.40000 IQD
5000 SDG11,188.50000 IQD
10000 SDG22,377.00000 IQD