2.000 currency-names.IQD sang currency-names.SDG

Đổi tiền IQD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 iqd
893,89 sdg

ع.د1,000 IQD = ج.س.0,4469 SDG

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Sudan
1 IQD0.44695 SDG
5 IQD2.23473 SDG
10 IQD4.46946 SDG
20 IQD8.93892 SDG
50 IQD22.34730 SDG
100 IQD44.69460 SDG
250 IQD111.73650 SDG
500 IQD223.47300 SDG
1000 IQD446.94600 SDG
2000 IQD893.89200 SDG
5000 IQD2,234.73000 SDG
10000 IQD4,469.46000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dinar Iraq
1 SDG2.23741 IQD
5 SDG11.18705 IQD
10 SDG22.37410 IQD
20 SDG44.74820 IQD
50 SDG111.87050 IQD
100 SDG223.74100 IQD
250 SDG559.35250 IQD
500 SDG1,118.70500 IQD
1000 SDG2,237.41000 IQD
2000 SDG4,474.82000 IQD
5000 SDG11,187.05000 IQD
10000 SDG22,374.10000 IQD