1 nghìn Rupiah Indonesia sang currency-names.SDG

Đổi tiền IDR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
37,23 sdg

Rp1,000 IDR = ج.س.0,03723 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Sudan
1 IDR0.03723 SDG
5 IDR0.18614 SDG
10 IDR0.37228 SDG
20 IDR0.74457 SDG
50 IDR1.86142 SDG
100 IDR3.72284 SDG
250 IDR9.30710 SDG
500 IDR18.61420 SDG
1000 IDR37.22840 SDG
2000 IDR74.45680 SDG
5000 IDR186.14200 SDG
10000 IDR372.28400 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupiah Indonesia
1 SDG26.86120 IDR
5 SDG134.30600 IDR
10 SDG268.61200 IDR
20 SDG537.22400 IDR
50 SDG1,343.06000 IDR
100 SDG2,686.12000 IDR
250 SDG6,715.30000 IDR
500 SDG13,430.60000 IDR
1000 SDG26,861.20000 IDR
2000 SDG53,722.40000 IDR
5000 SDG134,306.00000 IDR
10000 SDG268,612.00000 IDR