50 Rupiah Indonesia sang currency-names.SDG

Đổi tiền IDR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 idr
1,87 sdg

Rp1,000 IDR = ج.س.0,03732 SDG

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Sudan
1 IDR0.03732 SDG
5 IDR0.18660 SDG
10 IDR0.37319 SDG
20 IDR0.74639 SDG
50 IDR1.86597 SDG
100 IDR3.73194 SDG
250 IDR9.32985 SDG
500 IDR18.65970 SDG
1000 IDR37.31940 SDG
2000 IDR74.63880 SDG
5000 IDR186.59700 SDG
10000 IDR373.19400 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupiah Indonesia
1 SDG26.79570 IDR
5 SDG133.97850 IDR
10 SDG267.95700 IDR
20 SDG535.91400 IDR
50 SDG1,339.78500 IDR
100 SDG2,679.57000 IDR
250 SDG6,698.92500 IDR
500 SDG13,397.85000 IDR
1000 SDG26,795.70000 IDR
2000 SDG53,591.40000 IDR
5000 SDG133,978.50000 IDR
10000 SDG267,957.00000 IDR