50 Rupiah Indonesia sang currency-names.BIF

Đổi tiền IDR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 idr
9 bif

Rp1,000 IDR = FBu0,1767 BIF

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Burundi
1 IDR0.17667 BIF
5 IDR0.88337 BIF
10 IDR1.76673 BIF
20 IDR3.53346 BIF
50 IDR8.83365 BIF
100 IDR17.66730 BIF
250 IDR44.16825 BIF
500 IDR88.33650 BIF
1000 IDR176.67300 BIF
2000 IDR353.34600 BIF
5000 IDR883.36500 BIF
10000 IDR1,766.73000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupiah Indonesia
1 BIF5.66017 IDR
5 BIF28.30085 IDR
10 BIF56.60170 IDR
20 BIF113.20340 IDR
50 BIF283.00850 IDR
100 BIF566.01700 IDR
250 BIF1,415.04250 IDR
500 BIF2,830.08500 IDR
1000 BIF5,660.17000 IDR
2000 BIF11,320.34000 IDR
5000 BIF28,300.85000 IDR
10000 BIF56,601.70000 IDR