20 Rupiah Indonesia sang currency-names.BIF

Đổi tiền IDR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 idr
4 bif

Rp1,000 IDR = FBu0,1792 BIF

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Burundi
1 IDR0.17920 BIF
5 IDR0.89600 BIF
10 IDR1.79201 BIF
20 IDR3.58402 BIF
50 IDR8.96005 BIF
100 IDR17.92010 BIF
250 IDR44.80025 BIF
500 IDR89.60050 BIF
1000 IDR179.20100 BIF
2000 IDR358.40200 BIF
5000 IDR896.00500 BIF
10000 IDR1,792.01000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupiah Indonesia
1 BIF5.58034 IDR
5 BIF27.90170 IDR
10 BIF55.80340 IDR
20 BIF111.60680 IDR
50 BIF279.01700 IDR
100 BIF558.03400 IDR
250 BIF1,395.08500 IDR
500 BIF2,790.17000 IDR
1000 BIF5,580.34000 IDR
2000 BIF11,160.68000 IDR
5000 BIF27,901.70000 IDR
10000 BIF55,803.40000 IDR