5 Forint Hungary sang currency-names.SOS

Đổi tiền HUF sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 huf
7,84 sos

Ft1,000 HUF = Sh.So.1,569 SOS

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Somalia
2000 HUF3,137.86000 SOS
5000 HUF7,844.65000 SOS
10000 HUF15,689.30000 SOS
15000 HUF23,533.95000 SOS
20000 HUF31,378.60000 SOS
30000 HUF47,067.90000 SOS
40000 HUF62,757.20000 SOS
50000 HUF78,446.50000 SOS
60000 HUF94,135.80000 SOS
100000 HUF156,893.00000 SOS
150000 HUF235,339.50000 SOS
200000 HUF313,786.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Forint Hungary
1 SOS0.63738 HUF
5 SOS3.18688 HUF
10 SOS6.37377 HUF
20 SOS12.74754 HUF
50 SOS31.86885 HUF
100 SOS63.73770 HUF
250 SOS159.34425 HUF
500 SOS318.68850 HUF
1000 SOS637.37700 HUF
2000 SOS1,274.75400 HUF
5000 SOS3,186.88500 HUF
10000 SOS6,373.77000 HUF