5.000 Forint Hungary sang currency-names.IRR

Đổi tiền HUF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 huf
579.730 irr

Ft1,000 HUF = ﷼115,9 IRR

Mid-market exchange rate at 07:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Iran
2000 HUF231,892.00000 IRR
5000 HUF579,730.00000 IRR
10000 HUF1,159,460.00000 IRR
15000 HUF1,739,190.00000 IRR
20000 HUF2,318,920.00000 IRR
30000 HUF3,478,380.00000 IRR
40000 HUF4,637,840.00000 IRR
50000 HUF5,797,300.00000 IRR
60000 HUF6,956,760.00000 IRR
100000 HUF11,594,600.00000 IRR
150000 HUF17,391,900.00000 IRR
200000 HUF23,189,200.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Forint Hungary
1 IRR0.00862 HUF
5 IRR0.04312 HUF
10 IRR0.08625 HUF
20 IRR0.17249 HUF
50 IRR0.43124 HUF
100 IRR0.86247 HUF
250 IRR2.15619 HUF
500 IRR4.31237 HUF
1000 IRR8.62474 HUF
2000 IRR17.24948 HUF
5000 IRR43.12370 HUF
10000 IRR86.24740 HUF