50 Kuna Croatia sang currency-names.CUC

Đổi tiền HRK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
7,12 cuc

kn1,000 HRK = CUC$0,1424 CUC

Mid-market exchange rate at 22:14
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 HRK0.14244 CUC
5 HRK0.71219 CUC
10 HRK1.42438 CUC
20 HRK2.84876 CUC
50 HRK7.12190 CUC
100 HRK14.24380 CUC
250 HRK35.60950 CUC
500 HRK71.21900 CUC
1000 HRK142.43800 CUC
2000 HRK284.87600 CUC
5000 HRK712.19000 CUC
10000 HRK1,424.38000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Kuna Croatia
1 CUC7.02062 HRK
5 CUC35.10310 HRK
10 CUC70.20620 HRK
20 CUC140.41240 HRK
50 CUC351.03100 HRK
100 CUC702.06200 HRK
250 CUC1,755.15500 HRK
500 CUC3,510.31000 HRK
1000 CUC7,020.62000 HRK
2000 CUC14,041.24000 HRK
5000 CUC35,103.10000 HRK
10000 CUC70,206.20000 HRK