1 nghìn Lempira Honduras sang currency-names.KPW

Đổi tiền HNL sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
36.394,60 kpw

L1,000 HNL = ₩36,39 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Bắc Triều Tiên
1 HNL36.39460 KPW
5 HNL181.97300 KPW
10 HNL363.94600 KPW
20 HNL727.89200 KPW
50 HNL1,819.73000 KPW
100 HNL3,639.46000 KPW
250 HNL9,098.65000 KPW
500 HNL18,197.30000 KPW
1000 HNL36,394.60000 KPW
2000 HNL72,789.20000 KPW
5000 HNL181,973.00000 KPW
10000 HNL363,946.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lempira Honduras
1 KPW0.02748 HNL
5 KPW0.13738 HNL
10 KPW0.27477 HNL
20 KPW0.54953 HNL
50 KPW1.37383 HNL
100 KPW2.74766 HNL
250 KPW6.86915 HNL
500 KPW13.73830 HNL
1000 KPW27.47660 HNL
2000 KPW54.95320 HNL
5000 KPW137.38300 HNL
10000 KPW274.76600 HNL