Cedi Ghana sang Colon Costa Rica

Đổi tiền GHS sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
38.968,50 crc

1,000 GHS = 38,97 CRC

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon Costa Rica
1 GHS38.96850 CRC
5 GHS194.84250 CRC
10 GHS389.68500 CRC
20 GHS779.37000 CRC
50 GHS1,948.42500 CRC
100 GHS3,896.85000 CRC
250 GHS9,742.12500 CRC
500 GHS19,484.25000 CRC
1000 GHS38,968.50000 CRC
2000 GHS77,937.00000 CRC
5000 GHS194,842.50000 CRC
10000 GHS389,685.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Cedi Ghana
1 CRC0.02566 GHS
5 CRC0.12831 GHS
10 CRC0.25662 GHS
20 CRC0.51323 GHS
50 CRC1.28309 GHS
100 CRC2.56617 GHS
250 CRC6.41543 GHS
500 CRC12.83085 GHS
1000 CRC25.66170 GHS
2000 CRC51.32340 GHS
5000 CRC128.30850 GHS
10000 CRC256.61700 GHS