5.000 currency-names.ERN sang currency-names.SOS

Đổi tiền ERN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
190.333,50 sos

Nfk1,000 ERN = Sh.So.38,07 SOS

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Somalia
1 ERN38.06670 SOS
5 ERN190.33350 SOS
10 ERN380.66700 SOS
20 ERN761.33400 SOS
50 ERN1,903.33500 SOS
100 ERN3,806.67000 SOS
250 ERN9,516.67500 SOS
500 ERN19,033.35000 SOS
1000 ERN38,066.70000 SOS
2000 ERN76,133.40000 SOS
5000 ERN190,333.50000 SOS
10000 ERN380,667.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Nakfa Eritrea
1 SOS0.02627 ERN
5 SOS0.13135 ERN
10 SOS0.26270 ERN
20 SOS0.52539 ERN
50 SOS1.31349 ERN
100 SOS2.62697 ERN
250 SOS6.56743 ERN
500 SOS13.13485 ERN
1000 SOS26.26970 ERN
2000 SOS52.53940 ERN
5000 SOS131.34850 ERN
10000 SOS262.69700 ERN